Latest topics | » [LIÊN KẾT]Forum PokemonClubs23/5/2013, 10:50 by Admin» Leer (Lườm)31/12/2012, 15:57 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 02731/12/2012, 15:21 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 025, 02631/12/2012, 15:16 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 022, 023, 02431/12/2012, 15:01 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 020, 02112/12/2012, 19:59 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 017, 018, 01912/12/2012, 19:44 by boydeptraitdnb» Pokemon Special Volume 02 Chapter 015, 01612/12/2012, 19:29 by boydeptraitdnb» [001 - 002 - 003] Bulbasaur - Ivysaur - Venusaur - Hệ Cỏ, Độc12/12/2012, 14:14 by Admin |
Thống Kê | Hiện có 1 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 1 Khách viếng thăm Không Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 25 người, vào ngày 26/12/2012, 13:29 |
|
| Pokedex Kanto (update hằng ngày) | |
| | Tác giả | Thông điệp |
---|
Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 5/12/2012, 22:23 | |
| ĐÂY LÀ LIST POKEMON:Trang 1: * 001 Bulbasaur * 002 Ivysaur * 003 Venusaur * 004 Charmander * 005 Charmeleon * 006 Charizard * 007 Squirtle * 008 Wartortle * 009 Blastoise * 010 Caterpie * 011 Metapod * 012 Butterfree * 013 Weedle * 014 Kakuna * 015 Beedrill Trang 2: * 016 Pidgey * 017 Pidgeotto * 018 Pidgeot * 019 Rattata * 020 Raticate * 021 Spearow * 022 Fearow * 023 Ekans * 024 Arbok * 025 Pikachu * 026 Raichu * 027 Sandshrew * 028 Sandslash * 029 Nidoran♀ * 030 Nidorina Trang 3: * 031 Nidoqueen * 032 Nidoran♂ * 033 Nidorino * 034 Nidoking * 035 Clefairy * 036 Clefable * 037 Vulpix * 038 Ninetales * 039 Jigglypuff * 040 Wigglytuff * 041 Zubat * 042 Golbat * 043 Oddish * 044 Gloom * 045 Vileplume Trang 4: * 046 Paras * 047 Parasect * 048 Venonat * 049 Venomoth * 050 Diglett * 051 Dugtrio * 052 Meowth * 053 Persian * 054 Psyduck * 055 Golduck * 056 Mankey * 057 Primeape * 058 Growlithe * 059 Arcanine * 060 Poliwag Trang 5: * 061 Poliwhirl * 062 Poliwrath * 063 Abra * 064 Kadabra * 065 Alakazam * 066 Machop * 067 Machoke * 068 Machamp * 069 Bellsprout * 070 Weepinbell * 071 Victreebel * 072 Tentacool * 073 Tentacruel * 074 Geodude * 075 Graveler Trang 6: * 076 Golem * 077 Ponyta * 078 Rapidash * 079 Slowpoke * 080 Slowbro * 081 Magnemite * 082 Magneton * 083 Farfetch'd * 084 Doduo * 085 Dodrio * 086 Seel * 087 Dewgong * 088 Grimer * 089 Muk * 090 Shellder Trang 7: * 091 Cloyster * 092 Gastly * 093 Haunter * 094 Gengar * 095 Onix * 096 Drowzee * 097 Hypno * 098 Krabby * 099 Kingler * 100 Voltorb * 101 Electrode * 102 Exeggcute * 103 Exeggutor * 104 Cubone * 105 Marowak Trang 8: * 106 Hitmonlee * 107 Hitmonchan * 108 Lickitung * 109 Koffing * 110 Weezing * 111 Rhyhorn * 112 Rhydon * 113 Chansey * 114 Tangela * 115 Kangaskhan * 116 Horsea * 117 Seadra * 118 Goldeen * 119 Seaking * 120 Staryu Trang 9: * 121 Starmie * 122 Mr. Mime * 123 Scyther * 124 Jynx * 125 Electabuzz * 126 Magmar * 127 Pinsir * 128 Tauros * 129 Magikarp * 130 Gyarados * 131 Lapras * 132 Ditto * 133 Eevee * 134 Vaporeon * 135 Jolteon Trang 10: * 136 Flareon * 137 Porygon * 138 Omanyte * 139 Omastar * 140 Kabuto * 141 Kabutops * 142 Aerodactyl * 143 Snorlax * 144 Articuno * 145 Zapdos * 146 Moltres * 147 Dratini * 148 Dragonair * 149 Dragonite * 150 Mewtwo Trang 11: * 151 Mew 001 - Bulbasaur - Seed PokemonPokedex: Red/Blue: Một hạt giống lạ nảy mầm trên lưng con Pokemon này lúc mới sinh và lớn lên cùng với nó Yellow: Nó có thể đi nhiều ngày mà ko cần ăn uống vì củ trên lưng nó dự trữ năng lượng Gold: Củ trên lưng nó chứa dinh dưỡng và lớn dần cùng với pokemon Silver: Tương tự Red/Blue Crystal: Khi còn nhỏ,con pokemon này hấp thụ chất dinh dưỡng từ củ trên lưng để sống Cao:0.7m Nặng :6.9kg Hệ: Grass/Poison Gặp ở: Đổi từ FR/LG Egg group: Monster/Plant Ability: Overgrow[Grass tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 1 Special Attack 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 45/Attack 49/Defense 49/Speed 45/Sp Att 65/Sp Def 65 Chuỗi tiến hóa: -> Ivysaur(Level 16) -> Venusaur(Level 32) 64 base exp. exp Lv. 100 1,059,860 exp. Pokédex color Green (Xanh lá cây) Catch rate 45 Location D/P:Không Yếu với hệ: * Flying : 2× * Fire : 2× * Psychic : 2× * Ice : 2× Đòn đánh tự học: Level 04 - Growl Level 07 - Leech Seed Level 10 - Vine Whip Level 15 - Poisonpowder Level 15 - Sleep Powder Level 20 - Razor Leaf Level 25 - Sweet Scent Level 32 - Growth Level 39 - Synthesis Level 46 - Solarbeam Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Endure Sleep Talk Snore Mud-Slap Fury Cutter Swagger TMs: 06 - Toxic 09 - Bullet Seed 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 19 - Giga Drain 21 - Frustration 22 - Solarbeam 27 - Return 32 - Double Team 36 - Sludge Bomb 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 01 - Cut 04 - Strength 05 - Flash 06 - Rock Smash Egg moves: Charm Curse Grasswhistle Light Screen Magical Leaf Petal Dance Safeguard Skull Bash GEN IV MOVE LV UP: Start Tackle 3 Growl 7 Leech Seed 9 Vine Whip 13 PoisonPowder 13 Sleep Powder 15 Take Down 19 Razor Leaf 21 Sweet Scent 25 Growth 27 Double-Edge 31 Worry Seed 33 Synthesis 37 Seed Bomb TM, HM TM06 Toxic TM09 Bullet Seed TM10 Hidden Power TM11 Sunny Day TM17 Protect TM19 Giga Drain TM21 Frustration TM22 SolarBeam TM27 Return TM32 Double Team TM36 Sludge Bomb TM42 Facade TM43 Secret Power TM44 Rest TM45 Attract TM53 Energy Ball TM58 Endure TM70 Flash TM75 Swords Dance TM78 Captivate TM82 Sleep Talk TM83 Natural Gift TM86 Grass Knot TM87 Swagger TM90 Substitute HM01 Cut HM04 Strength HM06 Rock Smash EGG MOVE Amnesia Charm* Curse GrassWhistle Ingrain Leaf Storm Light Screen Magical Leaf Nature Power Petal Dance Safeguard Skull Bash
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:21; sửa lần 3. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:09 | |
| 002 - IvysaurPokedex: Red/Blue: Khi củ trên lưng nó lớn dần lên,nó mất khả năng đứng bằng chân sau Yellow: Củ trên lưng nó hút năng lượng để phát triền,khi nó sắp nở sẽ tỏa ra 1 mùi hương dễ chịu Gold: Phơi nắng giúp Ivysaur có thêm năng lượng,do củ trên lưng hấp thu ánh sáng mặt trời Silver: Nếu củ trên lưng tỏa mùi hương,Bulbasaur đã bắt đầu chuẩn bị tiến hóa thành Ivysaur Crystal: Tương tự yellow Cao:1m Nặng :13kg Hệ: Grass/Poison Gặp ở: Tiến hóa từ Bulbasaur Egg group: Monster/Plant Ability: Overgrow[Grass tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 1 Special Attack, 1 Special Defense 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 60/Attack 62/Defense 63/Speed 60/Sp Att 80/Sp Def 80 Chuỗi tiến hóa: -> Venusaur(Level 32) Loài: Seed Pokemon D/P Location: Không Đòn đánh tự học: Level -- - Growl Level -- - Leech Seed Level -- - Vine Whip Level -- - Poisonpowder Level -- - Sleep Powder Level 22 - Razor Leaf Level 29 - Sweet Scent Level 38 - Growth Level 47 - Synthesis Level 56 - Solarbeam Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Endure Sleep Talk Snore Mud-Slap Fury Cutter Swagger TMs: 06 - Toxic 09 - Bullet Seed 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 19 - Giga Drain 21 - Frustration 22 - Solarbeam 27 - Return 32 - Double Team 36 - Sludge Bomb 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 01 - Cut 04 - Strength 05 - Flash 06 - Rock Smash Egg moves: Charm Curse Grasswhistle Light Screen Magical Leaf Petal Dance Safeguard Skull Bash GEN IV MOVE LV UP Level -- - Growl Level -- - Leech Seed Level -- - Vine Whip Level -- - Poisonpowder Level -- - Sleep Powder Level 20 - Razor Leaf Level 23 - Sweet Scent Level 28 - Growth Level 31 - Double-Edge Level 38 - Worry seed Level 39 - Synthesis Level 41 - Solarbeam TM 06 - Toxic 09 - Bullet Seed 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 19 - Giga Drain 21 - Frustration 22 - Solarbeam 27 - Return 32 - Double Team 36 - Sludge Bomb 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract 53 - Energy Ball 58 - Endure 70 - Flash 75 - Sword Dance 78 - Captivate 82 - Sleep Talk 83 - Natural Gift 86 - Grass Knot 87 - Swagger 90 - Subtitute HM 01 - Cut 04 - Strength 06 - Rock Smash EGG MOVE Amnesia Charm Curse Grasswhistle Ingrain Leaf Storm Light Screen Magical Leaf Nature Power Petal Dance Safeguard Skull Bash PRE EVOLUTION MOVE Seed Bomb
Được sửa bởi Admin ngày 8/12/2012, 10:12; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:10 | |
| 003 - VenusaurPokedex: Red/Blue: Hoa trên lưng nở do hấp thu ánh sáng mặt trời,nó luôn tìm nơi có nhiều ánh sáng Yellow: Tương tự Gold: Tương tự Silver: Nó vươn dài những cánh hoa ra hấp thua ánh sáng mặt trời,đây là lý do nó mạnh hơn vào mùa hè Crystal: Khi phơi nắng,từ những cánh hoa của Venusaur người ta ngửi thấy 1 mùi hương dễ chịu Cao:2m Nặng :100kg Hệ: Grass/Poison Gặp ở: Tiến hóa từ Ivysaur Egg group: Monster/Plant Ability: Overgrow[Grass tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 2 Special Attack, 1 Special Defense 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 80/Attack 82/Defense 83/Speed 80/Sp Att 100/Sp Def 100 Chuỗi tiến hóa: Từ Bulbasaur(Level 16) and Ivysaur(Level 32) Loài: Seed Pokemon D/P Location: Không Đòn đánh tự học: Level -- - Growl Level -- - Leech Seed Level -- - Vine Whip Level -- - Poisonpowder Level -- - Sleep Powder Level -- - Razor Leaf Level -- - Sweet Scent Level 41 - Growth Level 53 - Synthesis Level 65 - Solarbeam Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Frenzy Plant Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Endure Sleep Talk Snore Mud-Slap Fury Cutter Swagger TMs: 05 - Roar 06 - Toxic 09 - Bullet Seed 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 15 - Hyper Beam 17 - Protect 19 - Giga Drain 21 - Frustration 22 - Solarbeam 26 - Earthquake 27 - Return 32 - Double Team 36 - Sludge Bomb 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 01 - Cut 04 - Strength 05 - Flash 06 - Rock Smash Egg moves: Charm Curse Grasswhistle Light Screen Magical Leaf Petal Dance Safeguard Skull Bash GEN IV MOVE BY LEVEL Tackle Growl Leech Seed Vine Whip PoisonPowder Sleep Powder Take Down Razor Leaf Sweet Scent Growth Double-Edge 32 Petal Dance 39 Worry Seed 45 Synthesis 53 SolarBeam TM & HM TM05 Roar TM06 Toxic TM09 Bullet Seed TM10 Hidden Power TM11 Sunny Day TM15 Hyper Beam TM17 Protect TM19 Giga Drain TM21 Frustration TM22 SolarBeam TM26 Earthquake TM27 Return TM32 Double Team TM36 Sludge Bomb TM42 Facade TM43 Secret Power TM44 Rest TM45 Attract TM53 Energy Ball TM58 Endure TM68 Giga Impact TM70 Flash TM75 Swords Dance TM78 Captivate TM82 Sleep Talk TM83 Natural Gift TM86 Grass Knot TM87 Swagger TM90 Substitute HM01 Cut HM04 Strength HM06 Rock Smash HM08 Rock Climb | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:22 | |
| 004 - CharmanderPokedex: Red/Blue: Rất thích nơi nóng.Khi trời mưa người ta thấy hơi nước bốc lên từ đuôi của nó Yellow: Ở nơi yên tĩnh ta có thể nghe thấy những tiếng lách tách nhỏ ở đuôi của nó Gold: Lửa ở đuôi cho thấy sức sống của no.Nếu nó yếu,ngọn lửa cũng yếu theo Silver: Tương tự Crystal: Tương tự Cao:0.6m Nặng :8.5kg Hệ: Fire Gặp ở: Đổi từ FR/LG Egg group: Monster/Dragon Ability: Blaze[Fire tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái Pokedex Category: Mountain EVs RFB: 1 Speed 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 39/Attack 52/Defense 43/Speed 65/Sp Att 60/Sp Def 50 Chuỗi tiến hóa: -> Charmeleon(Level 16) -> Charizard(Level 36) Loài: Lizard Pokemon D/P Location: Không Đòn đánh tự học: Level -- - Scratch Level -- - Growl Level 07 - Ember Level 13 - Smokescreen Level 19 - Rage Level 25 - Scary Face Level 31 - Flamethrower Level 37 - Slash Level 43 - Dragon rage Level 49 - Fire Spin Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Mega Kick Counter Rock Slide Seismic Toss Mega Punch Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Fire Punch Mud-Slap Sleep Talk Snore Dynamicpunch Fury Cutter Swagger Endure Swift Học Smoke Screen + Metal Claw thay vì Rage trong FR/LG TMs: 01 - Focus Punch 02 - Dragon Claw 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 21 - Frustration 23 - Iron Tail 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 35 - Flamethrower 38 - Fire Blast 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract 50 - Overheat HMs: 01 - Cut 04 - Strength 06 - Rock Smash Egg moves: Ancientpower Beat Up Bite Dragon Dance Outrage Rock Slide Swords Dance MOVE GEN IV BY LEVEL Start Scratch Start Growl 7 Ember 10 Smokescreen 16 Dragon Rage 19 Scary Face 25 Fire Fang 28 Slash 34 Flamethrower 37 Fire Spin TM & HM TM01 Focus Punch TM02 Dragon Claw TM06 Toxic TM10 Hidden Power TM11 Sunny Day TM17 Protect TM21 Frustration TM23 Iron Tail TM27 Return TM28 Dig TM31 Brick Break TM32 Double Team TM35 Flamethrower TM38 Fire Blast TM40 Aerial Ace TM42 Facade TM43 Secret Power TM44 Rest TM45 Attract TM50 Overheat TM56 Fling TM58 Endure TM61 Will-O-Wisp TM65 Shadow Claw TM75 Swords Dance TM78 Captivate TM80 Rock Slide TM82 Sleep Talk TM83 Natural Gift TM87 Swagger TM90 Substitute HM01 Cut HM04 Strength HM06 Rock Smash | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:24 | |
| 004 - CharmeleonPokedex: Red/Blue: Mỗi lần nó vẫy đuôi,nhiệt độ tăng lên đến mức ko chịu nổi Yellow: Khi nó gặp 1 trận đấu nảy lửa nó rất hứng thú,từ đuôi sẽ bật ra lửa xanh trắng Gold: Nó rất nóng nảy và hay tìm đối thủ đánh nhau,chỉ bình tĩnh khi thắng trận Silver: Rất hung hăng,thích quật đuôi lửa của mình và cào đối thủ bằng những móng vuốt sắc nhọn Crystal: Khi bị kích thích trong trận đấu,nó phun ra những ngọn lửa nóng bỏng thiêu cháy những thứ xung quanh Cao:1.1m Nặng :19kg Hệ: Fire Gặp ở: Tiến hóa từ Charmander Egg group: Monster/Dragon Ability: Blaze[Fire tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 1 Speed, 1 Special Attack 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 58/Attack 64/Defense 58/Speed 80/Sp Att 80/Sp Def 65 Chuỗi tiến hóa: Từ Charmeleon(Level 16) -> Charizard(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Scratch Level -- - Growl Level -- - Ember Level -- - Rage Level 20 - Smoke Screen Level 27 - Scary Face Level 34 - Flamethrower Level 41 - Slash Level 48 - Dragon rage Level 55 - Fire Spin Học Smoke Screen + Metal Claw thay vì Rage trong FR/LG Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Mega Kick Counter Rock Slide Seismic Toss Mega Punch Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Fire Punch Mud-Slap Sleep Talk Snore Dynamicpunch Fury Cutter Swagger Endure Swift TMs: 01 - Focus Punch 02 - Dragon Claw 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 21 - Frustration 23 - Iron Tail 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 35 - Flamethrower 38 - Fire Blast 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract 50 - Overheat HMs: 01 - Cut 04 - Strength 06 - Rock Smash Egg moves: Ancientpower Beat Up Bite Dragon Dance Outrage Rock Slide Swords Dance
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:14; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:26 | |
| 006 - CharizardPokedex: Red/Blue: Lửa của nó nóng đến nỗi nung chảy đá,hay vô tình gây ra những vụ cháy rừng Yellow: Khi gặp những trận đấu căng thẳng, ngọn lửa ở đuôi nó càng cháy mãnh liệt. Gold: Khi Charizard trở nên giận dữ, ngọn lửa ở đuôi sẽ bừng sáng trong màu xanh-trắng. Silver: Với hơi thở mãnh liệt, ngọn lửa cực nóng, nó có thể làm nóng chảy mọi thứ. Hơi thở của nó sẽ gây ra những vết bỏng tồi tệ trên người đối thủ Crystal: Nó sử dụng đôi cánh để bay cao. Nhiệt độ lửa của nó sẽ lớn theo những kinh nghiêm trong trận đấu. Cao:1.7m Nặng :90.5kg Hệ: Fire Gặp ở: Tiến hóa từ Charmeleon Egg group: Monster/Dragon Ability: Blaze[Fire tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 3 Special Attack 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 78/Attack 84/Defense 78/Speed 100/Sp Att 109/Sp Def 85 Chuỗi tiến hóa: Từ Charmeleon(Level 16) and Charizard(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Scratch Level -- - Growl Level -- - Ember Level -- - Rage Level -- - Smoke Screen Level -- - Scary Face Level -- - Flamethrower Level 36 - Wing Attack Level 44 - Slash Level 54 - Dragon Rage Level 64 - Fire Spin Học Smoke Screen + Metal Claw thay vì Rage trong FR/LG Move Tutor dạy: Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Mega Kick Counter Rock Slide Blast Burn Mega Punch Seismic Toss Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Fire Punch Mud-Slap Sleep Talk Snore Dynamicpunch Fury Cutter Swagger Endure Swift TMs: 01 - Focus Punch 02 - Dragon Claw 05 - Roar 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 15 - Hyper Beam 17 - Protect 21 - Frustration 23 - Iron Tail 26 - Earthquake 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 35 - Flamethrower 38 - Fire Blast 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract 47 - Steel Wing 50 - Overheat HMs: 01 - Cut 02 - Fly 04 - Strength 06 - Rock Smash Egg moves: Ancientpower Beat Up Bite Dragon Dance Outrage Rock Slide Swords Dance
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:13; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:28 | |
| 007 - SquirtlePokedex: Red/Blue: Sau khi được sinh ra,phần lưng nó cứng dần và hình thành 1 cái mai,phun nước rất mạnh từ miệng Yellowhun nước vào đối thủ khi ở trong nước,co vào mai khi có nguy hiểm Gold: Khi mới sinh mai của nó rất mềm,sẽ trở nên cứng cáp sau 1 lúc,nếu búng tay vào sẽ dội lại Silver: Tương tự Crystal: Tương tự Cao:0.5m Nặng :9kg Hệ: Water Gặp ở: Đổi từ FR/LG Egg group: Monster/Water 1 Ability: Torrent[Water tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 1 Defense 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 44/Attack 48/Defense 65/Speed 43/Sp Att 50/Sp Def 64 Chuỗi tiến hóa: -> Wartortle(Level 16) -> Blastoise(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level 04 - Tail Whip Level 07 - Bubble Level 10 - Withdraw Level 13 - Water Gun Level 18 - Bite Level 23 - Rapid Spin Level 28 - Protect Level 33 - Rain Dance Level 40 - Skull Bash Level 47 - Hydro Pump Move Tutor dạy: Seismic Toss Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Counter Mega Punch Mega Kick Emerald Move Tutor dạy: Ice Punch Icy Wind Defense Curl Sleep Talk Snore Swagger Rollout Mud-Slap TMs: 14 - Blizzard 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 23 - Iron Tail 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 03 - Surf 04 - Strength 06 - Rock Smash 07 - Waterfall 08 - Dive Egg moves: Flail Foresight Haze Mist Mirror Coat Mud Sport Refresh Yawn
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:13; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:29 | |
| 008 - WartortlePokedex: Red/Blue: Thường ở trong nước để trốn kẻ thù,lấy tai để điều chỉnh khi bơi Yellow:Khi chui vào mai,nó vẫn để lộ một ít đuôi ra ngoài Gold: Sống rất dai.Nếu mai có rong,con Wartortle đó đã lớn tuổi Silver: Tương tự Crystal: Nó là con vật biểu tượng cho sự trường thọ,do đó nó rất được ưa thích bời nhiều người Cao:1m Nặng :22.5kg Hệ: Water Gặp ở: Tiến hóa từ Squirtle Egg group: Monster/Water 1 Ability: Torrent[Water tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 1 Defense, 1 Special Defense 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 59/Attack 63/Defense 80/Speed 58/Sp Att 65/Sp Def 80 Chuỗi tiến hóa: Từ Squirtle(Level 16) -> Blastoise(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Tail Whip Level -- - Bubble Level -- - Withdraw Level -- - Water Gun Level 19 - Bite Level 25 - Rapid Spin Level 31 - Protect Level 37 - Rain Dance Level 45 - Skull Bash Level 53 - Hydro Pump Move Tutor dạy: Seismic Toss Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Counter Mega Punch Mega Kick Emerald Move Tutor dạy: Ice Punch Icy Wind Defense Curl Sleep Talk Snore Swagger Rollout Mud-Slap TMs: 01 - Focus Punch 03 - Water Pulse 06 - Toxic 07 - Hail 13 - Ice Beam 14 - Blizzard 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 23 - Iron Tail 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 03 - Surf 04 - Strength 06 - Rock Smash 07 - Waterfall 08 - Dive Egg moves: Flail Foresight Haze Mirror Coat Mist Mud Sport Refresh Yawn
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:13; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 8/12/2012, 10:30 | |
| 009 - BlastoisePokedex: Red/Blue: Pokemon nước mạnh mẽ với 1 cái mai rắn chắc và 2 khẩu thủy pháo,dùng để húc đối thủ Yellow:Khi nhắm bắn đối thủ,nước bắn ra mạnh hơn 1 quả tên lửa Gold: Nó có 1 tấm thân bồ tượng để trụ vững mỗi khi bắn nước Silver: Nước bắn từ 2 khẩu súng trên mai có thể xuyên thủng thép Crystal:Nó trụ chân thật chắc trên đất trước khi bắn nước Cao:1.6m Nặng :85.5kg Hệ: Water Gặp ở: Tiến hóa từ Wartortle Egg group: Monster/Water 1 Ability: Torrent[Water tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 87.5% Đực, 12.5% Cái EVs RFB: 3 Special Defense 5120 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 79/Attack 83/Defense 100/Speed 78/Sp Att 85/Sp Def 100 Chuỗi tiến hóa: Từ Squirtle(Level 16) -> Blastoise(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Tail Whip Level -- - Bubble Level -- - Withdraw Level -- - Water Gun Level -- - Bite Level -- - Rapid Spin Level -- - Protect Level 42 - Rain Dance Level 55 - Skull Bash Level 68 - Hydro Pump Move Tutor dạy: Seismic Toss Body Slam Double-Edge Mimic Substitute Counter Mega Punch Mega Kick Hydro Cannon Emerald Move Tutor dạy: Ice Punch Icy Wind Defense Curl Sleep Talk Snore Swagger Rollout Mud-Slap TMs: 01 - Focus Punch 03 - Water Pulse 05 - Roar 06 - Toxic 07 - Hail 13 - Ice Beam 14 - Blizzard 15 - Hyper Beam 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 23 - Iron Tail 26 - Earthquake 27 - Return 28 - Dig 31 - Brick Break 32 - Double Team 42 - Facade 43 - Secret Power 44 - Rest 45 - Attract HMs: 03 - Surf 04 - Strength 06 - Rock Smash 07 - Waterfall 08 - Dive Egg moves: Flail Foresight Haze Mirror Coat Mist Mud Sport Refresh Yawn
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:12; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 9/12/2012, 09:59 | |
| 010 - CaterpiePokedex: Red/Blue: Chân của nó có giác hút,giúp nó có thể trèo tường và bề mặt phẳng dễ dàng Yellow:Nếu bạn chạm vào chóp đầu của nó,nó sẽ phun ra 1 chất nhầy kinh tởm để tự bảo vệ Gold: Tương tự Silver: Tương tự Crystal: Nó hay lẩn vào những bụi rậm,lá cây trùng màu để ngụy trang Cao:0.3m Nặng :2.9kg Hệ: Bug Gặp ở: Đổi từ FR/LG Egg group: Bug Ability: Shield Dust[Ko bị dính status của đòn đánh] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 1 HP 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 45/Attack 30/Defense 35/Speed 45/Sp Att 20/Sp Def 20 Chuỗi tiến hóa: -> Metapod(Level 7) -> Butterfree(Level 10) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - String Shot Move Tutor dạy: Không TMs: Không Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:12; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 9/12/2012, 10:00 | |
| 011 - MetapodPokedex: Red/Blue: Nếu lớp vỏ bên ngoài ở trạng thái còn mềm,con Pokemon này hoàn toàn không thể chịu được các đòn tấn công Yellow:Làm cứng vỏ để tự bảo vệ.Tuy nhiên 1 va chạm cực mạnh có thể làm vỏ của nó bị vỡ Gold: Bên trong lớp vỏ của Metapod là 1 hình thể mềm và yếu ớt.Để chuẩn bị tiến hóa nó nằm im cả nhiều tuần liền Silver: Vỏ của Metapod cứng nhất khi nó sắp tiến hóa Crystal: Tương tự Cao:0.7m Nặng :9.9kg Hệ: Bug Gặp ở: Tiến hóa từ Caterpie Egg group: Bug Ability: Shed Skin[Có khả năng nhỏ hồi phục status mỗi lượt] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Defense 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 50/Attack 20/Defense 55/Speed 30/Sp Att 25/Sp Def 25 Chuỗi tiến hóa: -> Từ Caterpie(Level 7) -> Butterfree(Level 10) Đòn đánh tự học: Level 07 - Harden Move Tutor dạy: Không TMs: Không Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:11; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 9/12/2012, 10:08 | |
| 012 - ButterfreePokedex: Red/Blue: Trong trận đấu,nó đập cánh liên hồi để rải phấn độc Yellow:Lớp phấn trên cánh nó ko thấm nước.Đây là lý do vì sao nó bay được trong trời mưa Gold: Nó thu thấp mật ong hằng ngày bằng cách cho vào lớp lông ở chân rồi mang về tổ Silver: Tương tự Crystal: Bay từ hoa này sang hoa khác để lấy mật.Nó có thể phát hiện mật từ những bông hoa rất xa Cao:1.1m Nặng :32kg Hệ: Bug Gặp ở: Tiến hóa từ Metapod Egg group: Bug/Flying Ability: Compound Eyes[Chính xác tăng 30%] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Special Attack, 1 Special Defense 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 60/Attack 45/Defense 50/Speed 70/Sp Att 80/Sp Def 80 Chuỗi tiến hóa: Từ Caterpie(Level 7) and Metapod(Level 10) Đòn đánh tự học: Level 10 - Confusion Level 13 - Poisonpowder Level 14 - Stun Spore Level 15 - Sleep Powder Level 18 - Supersonic Level 23 - Whirlwind Level 28 - Gust Level 34 - Psybeam Level 40 - Safeguard Level 47 - Silver Wind Move Tutor dạy: Double-Edge Mimic Substitute Dream Eater Emerald Move Tutor dạy: Sleep Talk Snore Swift Swagger Endure TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 15 - Hyper Beam 17 - Protect 18 - Rain Dance 19 - Giga Drain 20 - Safeguard 21 - Frustration 22 - Solarbeam 27 - Return 29 - Psychic 30 - Shadow Ball 32 - Double Team 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief 48 - Skill Swap HMs: 05 - Flash Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:11; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 14:54 | |
| 013 - WeedlePokedex: Red/Blue: Thường bị bắt gặp ăn lá cây trong rừng,có 1 chóp độc trên đầu Yellow:Tương tự Gold: Độc trong sừng của nó rất mạnh.Do đó nó có màu nổi bật để cảnh báo kẻ thù Silver: Tương tự Crystal: Tương tự Cao:0.3m Nặng :3.2kg Hệ: Bug Ability: Shield Dust[Ko bị dính status của đòn đánh] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 1 Speed [B]3840[B] Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 40/Attack 35/Defense 30/Speed 50/Sp Att 20/Sp Def 20 Chuỗi tiến hóa: -> Kakuna(Level 7) -> Beedrill(Level 10) Đòn đánh tự học: Level -- - Poison Sting Level -- - String Shot Move Tutor dạy: Không TMs: Không Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:11; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 14:56 | |
| 014 - KakunaPokedex: Red/Blue: Gần như ko di chuyển được,làm cứng vỏ để bảo vệ Yellow:Khi bị tấn công,nó dùng kim độc để tự vệ Gold:Tương tự Silver: Tương tự Crystal: Tương tự Cao:0.6m Nặng :10kg Hệ: Bug/Poison Egg group: Bug Ability: Shed Skin[Có khả năng nhỏ hồi phục status mỗi lượt] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Defense 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 45/Attack 25/Defense 50/Speed 35/Sp Att 25/Sp Def 25 Chuỗi tiến hóa: Từ Weedle(Level 7) -> Beedrill(Level 10) Đòn đánh tự học: Level 07 - Harden Move Tutor dạy: Không TMs: Không Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:10; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 14:58 | |
| 015 - BeedrillPokedex: Red/Blue: Bay với tốc độ cao và tấn công bằng kim độc ở chân trước và đuôi Yellow:Tương tự Gold:Có thể tấn công bất cứ thứ gì bằng kim độc.Thông thường nó tấn công cả đàn và liên tục Silver: Độc ở đuôi của nó là mạnh nhất Crystal: Kiếm mồi bằng cách dùng kim hạ gục đối thủ rồi mang về tồ Cao:1m Nặng :29.5kg Hệ: Bug/Poison Egg group: Bug Gặp ở: Tiến hóa từ Kakuna Egg group: Bug Ability: Swarm[Bug tấn công mạnh hơn nếu còn 1/3 HP] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Attack, 1 Special Defense 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 65/Attack 80/Defense 40/Speed 75/Sp Att 45/Sp Def 80 Chuỗi tiến hóa: Từ Weedle(Level 7) and Kakuna(Level 10) Đòn đánh tự học: Level 10 - Fury Attack Level 15 - Focus Energy Level 20 - Twineedle Level 25 - Rage Level 30 - Pursuit Level 35 - Pin Missle Level 40 - Agility Level 45 - Endeavor Move Tutor dạy: Double-Edge Mimic Substitute Swords Dance Emerald Move Tutor dạy: Endure Snore Sleep Talker Swift Fury Cutter Swagger TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 15 - Hyper Beam 17 - Protect 19 - Giga Drain 21 - Frustration 22 - Solarbeam 27 - Return 31 - Brick Break 32 - Double Team 36 - Sludge Bomb 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief HMs: 01 - Cut 06 - Rock Smash Egg moves: Không
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:09; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 15:02 | |
| 016 - PidgeyPokedex: Red/Blue: Hay gặp trong rừng,dùng cánh đập mạnh trên mặt đất để thổi tung cát Yellow:Khá hiền,khi bị tấn công chỉ tung cát để tự vệ và chạy trồn chứ ko đánh lại Gold:Tương tự Silver: Tương tự Crystal:Đập cánh trên đất để thổi tung mồi lên không trung cùng với đất đá Cao:0.3m Nặng :1.8kg Hệ: Flying Ability: Keen Eye[Acc ko bị hạ] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 1 Speed 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 40/Attack 45/Defense 40/Speed 56/Sp Att 35/Sp Def 35 Chuỗi tiến hóa: -> Pidgeotto(Level 18) and Pidgeot(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level 05 - Sand-Attack Level 09 - Gust Level 13 - Quick Attack Level 19 - Whirlwind Level 25 - Wing Attack Level 31 - Featherdance Level 39 - Agility Level 47 - Mirror Move Move Tutor dạy: Double-Edge Mimic Substitute Emerald Move Tutor dạy: Mud-Slap Endure Sleep Talk Snore Swagger Swift TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 27 - Return 32 - Double Team 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief 47 - Steel Wing HMs: 02 - Fly Egg moves: Air Cutter Faint Attack Foresight Pursuit Steel Wing
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:07; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 15:04 | |
| 017 - PidgeottoPokedex: Red/Blue: Rất khó tính trong khu vực sinh sản.Khi bị xâm phạm lãnh thổ nó tấn công địch thủ rất dữ dội Yellow:Rất năng động,luôn bay tuần tra quanh lãnh thổ của mình Gold:Rất tinh mắt,có thể phát hiện mồi từ rất xa Silver: Có thể dùng móng quặp mồi bay tới 60 dặm Crystal:Thích bay vòng tròn để tìm mồi Cao:1.1m Nặng :30kg Hệ: Flying Ability: Keen Eye[Acc ko bị hạ] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Speed 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 63/Attack 60/Defense 65/Speed 71/Sp Att 50/Sp Def 50 Chuỗi tiến hóa: Từ Pidgey(Level 18) and Pidgeot(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Sand-Attack Level -- - Gust Level -- - Quick Attack Level 20 - Whirlwind Level 27 - Wing Attack Level 34 - Featherdance Level 43 - Agility Level 52 - Mirror Move Move Tutor dạy: Double-Edge Mimic Substitute Emerald Move Tutor dạy: Mud-Slap Endure Sleep Talk Snore Swagger Swift TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 27 - Return 32 - Double Team 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief 47 - Steel Wing HMs: 02 - Fly Egg moves: Air Cutter Faint Attack Foresight Pursuit Steel Wing
Được sửa bởi Admin ngày 11/12/2012, 15:07; sửa lần 1. | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 15:06 | |
| 018 - PidgeotPokedex: Red/Blue: Bay tốc độ cao là là mặt nước để bắt mồi,như là Magikarp Yellow:Tương tự Gold:Cơ cánh cực khỏe có thể tạo ra 1 trận bão bụi chỉ với vài cú đập Silver: Thích xòe đôi cánh rực rỡ của mình để đe dọa kẻ thù Crystal:Mắt cực tinh,có thể thấy rõ từng con Magikarp ngay cả ở độ cao 3300 feet Cao:1.5m Nặng :39.5kg Hệ: Flying Ability: Keen Eye[Acc ko bị hạ] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 3 Speed 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 83/Attack 80/Defense 75/Speed 91/Sp Att 70/Sp Def 70 Chuỗi tiến hóa: Từ Pidgey(Level 18) and Pidgeotto(Level 36) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Sand-Attack Level -- - Gust Level -- - Quick Attack Level -- - Whirlwind Level -- - Wing Attack Level -- - Featherdance Level 48 - Agility Level 62 - Mirror Move Move Tutor dạy: Double-Edge Mimic Substitute Emerald Move Tutor dạy: Mud-Slap Endure Sleep Talk Snore Swagger Swift TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 15 - Hyper Beam 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 27 - Return 32 - Double Team 40 - Aerial Ace 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief 47 - Steel Wing HMs: 02 - Fly Egg moves: Air Cutter Faint Attack Foresight Pursuit Steel Wing | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 15:16 | |
| 019 - RattataPokedex: Red/Blue: Cắn tất cả mọi thứ khi tấn công,nhỏ và nhanh nhẹn,xuất hiện ở rất nhiều nơi Yellow:Rất thích cắn đồ đạc,nếu bạn nhìn thấy 1 con,chắc chắn có hơn 40 con cùng loại ở chỗ đó Gold:Ăn tất cả mọi thứ,liên tục sinh sản dù ở chỗ ít thức ăn nhất Silver: Tương tự Crystal:Tương tự Cao:0.3m Nặng :3.5kg Hệ: Normal Gặp ở: Đổi từ FR/LG Egg group: Ground Ability: Guts[Tấn công tăng 1.5 lần nếu bị dính status] Run Away[Luôn chạy thoát khi gặp pokemon hoang dã] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 1 Speed 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 30/Attack 56/Defense 35/Speed 72/Sp Att 25/Sp Def 35 Chuỗi tiến hóa: -> Raticate(Level 20) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Tail Whip Level 07 - Quick Attack Level 13 - Hyper Fang Level 20 - Focus Energy Level 27 - Pursuit Level 34 - Super Fang Level 41 - Endeavor Move Tutor dạy: Body Slam Mimic Substitute Thunder Wave Counter Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Mud-Slap Endure Sleep Talk Snore Icy Wind Swift Swagger TMs: 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 12 - Taunt 13 - Ice Beam 14 - Blizzard 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 23 - Iron Tail 24 - Thunderbolt 25 - Thunder 27 - Return 28 - Dig 30 - Shadow Ball 32 - Double Team 34 - Shock Wave 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief HMs: 01 - Cut 06 - Rock Smash Egg moves: Bite Counter Flame Wheel(...) Fury Swipes Reversal Screech Swagger Uproar | |
| | | Admin Admin
Tổng số bài gửi : 55 Join date : 01/12/2012
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) 11/12/2012, 15:18 | |
| 020 - RaticatePokedex: Red/Blue: Dùng râu để giữ thăng bằng.Tốc độ của nó sẽ giảm nếu râu bị cắt mất Yellow:Chân sau có màng dùng để bắt mồi khi bơi lội Gold:Răng của dài liên tục nên nó lúc nào cũng phải mài răng,có thể làm hỏng móng của 1 căn nhà vì mài răng vào đó Silver: Tương tự Crystal:Tương tự Cao:0.7m Nặng :18.5kg Hệ: Normal Gặp ở: Tiến hóa từ Rattata Egg group: Ground Ability: Guts[Tấn công tăng 1.5 lần nếu bị dính status] Run Away[Luôn chạy thoát khi gặp pokemon hoang dã] Tỉ lệ giới tính: 50% Đực, 50% Cái EVs RFB: 2 Speed 3840 Bước để trứng nở Chỉ số cơ bản: HP 55/Attack 81/Defense 60/Speed 97/Sp Att 50/Sp Def 70 Chuỗi tiến hóa: Từ Rattata(Level 20) Đòn đánh tự học: Level -- - Tackle Level -- - Tail Whip Level -- - Quick Attack Level -- - Hyper Fang Level 20 - Scary Face Level 30 - Pursuit Level 40 - Super Fang Level 50 - Endeavor Move Tutor dạy: Body Slam Mimic Substitute Thunder Wave Counter Emerald Move Tutor dạy: Defense Curl Mud-Slap Endure Sleep Talk Snore Icy Wind Swift Swagger TMs: 05 - Roar 06 - Toxic 10 - Hidden Power 11 - Sunny Day 12 - Taunt 13 - Ice Beam 14 - Blizzard 15 - Hyper Beam 17 - Protect 18 - Rain Dance 21 - Frustration 23 - Iron Tail 24 - Thunderbolt 25 - Thunder 27 - Return 28 - Dig 30 - Shadow Ball 32 - Double Team 34 - Shock Wave 42 - Facade 43 - Secret power 44 - Rest 45 - Attract 46 - Thief HMs: 01 - Cut 04 - Strength 06 - Rock Smash Egg moves: Bite Counter Flame Wheel(...) Fury Swipes Reversal Screech Swagger Uproar | |
| | | Sponsored content
| Tiêu đề: Re: Pokedex Kanto (update hằng ngày) | |
| |
| | | | Pokedex Kanto (update hằng ngày) | |
|
Trang 1 trong tổng số 1 trang | |
| Permissions in this forum: | Bạn không có quyền trả lời bài viết
| |
| |
| November 2024 | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun |
---|
| | | | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | | Calendar |
|
feeds | |
|